Chi phí mua xe tải trả góp tại Việt Nam
Mức biểu phí dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi do các bên cung cấp dịch vụ.
Giá xe (bao gồm VAT)1,800,000,000 VNĐ
Phí trước bạ (2%)36,000,000 VNĐ
Phí kiểm định400,000 VNĐ
Phí sử dụng đường bộ8,640,000 VNĐ
Bảo hiểm TNDS3,050,000 VNĐ
Bộ định vị3,000,000 VNĐ
Số Tháng | Dư Nợ Đầu Kỳ | Tiền Gốc | Tiền Lãi | Phải Trả | Dư Nợ Cuối Kỳ |
1 | 1,260,000,000 | 105,000,000 | 7,875,000 | 112,875,000 | 1,155,000,000 |
2 | 1,155,000,000 | 105,000,000 | 7,218,750 | 112,218,750 | 1,050,000,000 |
3 | 1,050,000,000 | 105,000,000 | 6,562,500 | 111,562,500 | 945,000,000 |
4 | 945,000,000 | 105,000,000 | 5,906,250 | 110,906,250 | 840,000,000 |
5 | 840,000,000 | 105,000,000 | 5,250,000 | 110,250,000 | 735,000,000 |
6 | 735,000,000 | 105,000,000 | 4,593,750 | 109,593,750 | 630,000,000 |
7 | 630,000,000 | 105,000,000 | 3,937,500 | 108,937,500 | 525,000,000 |
8 | 525,000,000 | 105,000,000 | 3,281,250 | 108,281,250 | 420,000,000 |
9 | 420,000,000 | 105,000,000 | 2,625,000 | 107,625,000 | 315,000,000 |
10 | 315,000,000 | 105,000,000 | 1,968,750 | 106,968,750 | 210,000,000 |
11 | 210,000,000 | 105,000,000 | 1,312,500 | 106,312,500 | 105,000,000 |
12 | 105,000,000 | 105,000,000 | 656,250 | 105,656,250 | 0 |