
Xe Chở Xe Máy Hyundai 110s
Giá bán 670,000,000 VNĐ
- Dòng xe tải nhẹ công suất cực đại 140 PS
- Động cơ D4GA, 4 kỳ, 4 xi lanh, turbo tăng áp
- Trọng lượng toàn tải 7.100 kg
- Tải trọng hàng hóa: 2.450 kg chở được 22 xe máy
- Kích thước tổng thể: 6.860 x 2.200 x 3.550 mm
- Kích thước lọt lòng thùng: 4.900 x 2.060 x 2.520 mm
- Nhiên liệu Diesel, dung tích thùng nhiên liệu lên đến 100 lít.
- Liên doanh Hàn Quốc
Tổng quan Xe Chở Xe Máy Hyundai 110s
Thông số kỹ thuật Xe Chở Xe Máy Hyundai 110s
Dự toán trả góp Xe Chở Xe Máy Hyundai 110s
670,000,000
469,000,000
Số Tháng | Dư Nợ Đầu Kỳ | Tiền Gốc | Tiền Lãi | Phải Trả | Dư Nợ Cuối Kỳ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 469,000,000 | 39,083,333 | 2,931,250 | 42,014,583 | 429,916,667 |
2 | 429,916,667 | 39,083,333 | 2,686,979 | 41,770,313 | 390,833,333 |
3 | 390,833,333 | 39,083,333 | 2,442,708 | 41,526,042 | 351,750,000 |
4 | 351,750,000 | 39,083,333 | 2,198,438 | 41,281,771 | 312,666,667 |
5 | 312,666,667 | 39,083,333 | 1,954,167 | 41,037,500 | 273,583,333 |
6 | 273,583,333 | 39,083,333 | 1,709,896 | 40,793,229 | 234,500,000 |
7 | 234,500,000 | 39,083,333 | 1,465,625 | 40,548,958 | 195,416,667 |
8 | 195,416,667 | 39,083,333 | 1,221,354 | 40,304,688 | 156,333,333 |
9 | 156,333,333 | 39,083,333 | 977,083 | 40,060,417 | 117,250,000 |
10 | 117,250,000 | 39,083,333 | 732,813 | 39,816,146 | 78,166,667 |
11 | 78,166,667 | 39,083,333 | 488,542 | 39,571,875 | 39,083,333 |
12 | 39,083,333 | 39,083,333 | 244,271 | 39,327,604 | 0 |